Có 2 kết quả:
強迫症 qiǎng pò zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄓㄥˋ • 强迫症 qiǎng pò zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
obsessive-compulsive disorder (OCD)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
obsessive-compulsive disorder (OCD)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0